Tỷ giá hối đoái AFN/GGP 0.010718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 GGP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 GGP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 GGP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 GGP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 GGP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 GGP |
AFN | GGP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.67 |
500 | 5.35 |
1000 | 10.71 |
GGP | AFN |
1 | 93.29 |
5 | 466.48 |
10 | 932.97 |
20 | 1865.95 |
50 | 4664.89 |
100 | 9329.78 |
250 | 23324.46 |
500 | 46648.92 |
1000 | 93297.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.