Tỷ giá hối đoái AFN/HRK 0.091577 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.092 HRK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.091 HRK |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.090 HRK |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.089 HRK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.088 HRK |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.087 HRK |
AFN | HRK |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.57 |
100 | 9.15 |
250 | 22.89 |
500 | 45.78 |
1000 | 91.57 |
HRK | AFN |
1 | 10.91 |
5 | 54.59 |
10 | 109.19 |
20 | 218.39 |
50 | 545.98 |
100 | 1091.97 |
250 | 2729.93 |
500 | 5459.87 |
1000 | 10919.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.