Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.012 IMP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 IMP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 IMP |
AFN | IMP |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.15 |
250 | 2.89 |
500 | 5.78 |
1000 | 11.56 |
IMP | AFN |
1 | 86.46 |
5 | 432.31 |
10 | 864.63 |
20 | 1729.27 |
50 | 4323.19 |
100 | 8646.38 |
250 | 21615.96 |
500 | 43231.92 |
1000 | 86463.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.