Tỷ giá hối đoái AFN/IMP 0.010455 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.010 IMP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.010 IMP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.010 IMP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 IMP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 IMP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0099 IMP |
AFN | IMP |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.61 |
500 | 5.22 |
1000 | 10.45 |
IMP | AFN |
1 | 95.64 |
5 | 478.23 |
10 | 956.47 |
20 | 1912.95 |
50 | 4782.37 |
100 | 9564.75 |
250 | 23911.89 |
500 | 47823.78 |
1000 | 95647.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.