Valuta Ex Logo

AFN đến KHR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/KHR 56.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-khr?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where AFN is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngKHR
0%1 AFN0.0 AFN56.4 KHR
1%1 AFN0.010 AFN55.84 KHR
2%1 AFN0.020 AFN55.28 KHR
3%1 AFN0.030 AFN54.71 KHR
4%1 AFN0.040 AFN54.15 KHR
5%1 AFN0.050 AFN53.58 KHR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Riel Campuchia

AFNKHR
156.4
5282.04
10564.09
201128.19
502820.48
1005640.97
25014102.43
50028204.86
100056409.73

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Afghani Afghanistan

KHRAFN
10.018
50.089
100.18
200.35
500.89
1001.77
2504.43
5008.86
100017.72

Thông tin thêm về AFN hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ