Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0044 KWD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0044 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0043 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0043 KWD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0042 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0042 KWD |
AFN | KWD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.39 |
KWD | AFN |
1 | 227.56 |
5 | 1137.8 |
10 | 2275.6 |
20 | 4551.21 |
50 | 11378.02 |
100 | 22756.05 |
250 | 56890.14 |
500 | 113780.29 |
1000 | 227560.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.