Valuta Ex Logo

AFN đến LBP

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái AFN/LBP 1284.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-lbp?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where AFN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 AFN0.0 AFN1284.35 LBP
1%1 AFN0.010 AFN1271.51 LBP
2%1 AFN0.020 AFN1258.67 LBP
3%1 AFN0.030 AFN1245.82 LBP
4%1 AFN0.040 AFN1232.98 LBP
5%1 AFN0.050 AFN1220.14 LBP

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bảng Li-băng

AFNLBP
11284.35
56421.79
1012843.58
2025687.16
5064217.91
100128435.83
250321089.58
500642179.16
10001284358.33

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Afghani Afghanistan

LBPAFN
10.00078
50.0039
100.0078
200.016
500.039
1000.078
2500.19
5000.39
10000.78

Thông tin thêm về AFN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ