Tỷ giá hối đoái AFN/LTL 0.042041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.042 LTL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.042 LTL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.041 LTL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.041 LTL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.040 LTL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.040 LTL |
AFN | LTL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.51 |
500 | 21.02 |
1000 | 42.04 |
LTL | AFN |
1 | 23.78 |
5 | 118.93 |
10 | 237.86 |
20 | 475.72 |
50 | 1189.3 |
100 | 2378.61 |
250 | 5946.54 |
500 | 11893.09 |
1000 | 23786.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.