Tỷ giá hối đoái AFN/LTL 0.044244 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.044 LTL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.044 LTL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.043 LTL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.043 LTL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.042 LTL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.042 LTL |
AFN | LTL |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.06 |
500 | 22.12 |
1000 | 44.24 |
LTL | AFN |
1 | 22.6 |
5 | 113.01 |
10 | 226.02 |
20 | 452.04 |
50 | 1130.1 |
100 | 2260.2 |
250 | 5650.51 |
500 | 11301.02 |
1000 | 22602.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.