Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.043 LTL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.043 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.042 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.042 LTL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.042 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.041 LTL |
AFN | LTL |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.35 |
LTL | AFN |
1 | 23.06 |
5 | 115.31 |
10 | 230.63 |
20 | 461.27 |
50 | 1153.18 |
100 | 2306.37 |
250 | 5765.94 |
500 | 11531.89 |
1000 | 23063.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.