Tỷ giá hối đoái AFN/LTL 0.040192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.040 LTL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.040 LTL |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.039 LTL |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.039 LTL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.039 LTL |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.038 LTL |
AFN | LTL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2 |
100 | 4.01 |
250 | 10.04 |
500 | 20.09 |
1000 | 40.19 |
LTL | AFN |
1 | 24.88 |
5 | 124.4 |
10 | 248.8 |
20 | 497.6 |
50 | 1244.01 |
100 | 2488.03 |
250 | 6220.08 |
500 | 12440.17 |
1000 | 24880.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.