Valuta Ex Logo

AFN đến MGA

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái AFN/MGA 65.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-mga?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where AFN is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngMGA
0%1 AFN0.0 AFN65.93 MGA
1%1 AFN0.010 AFN65.27 MGA
2%1 AFN0.020 AFN64.61 MGA
3%1 AFN0.030 AFN63.95 MGA
4%1 AFN0.040 AFN63.29 MGA
5%1 AFN0.050 AFN62.63 MGA

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Ariary Malagasy

AFNMGA
165.93
5329.67
10659.34
201318.68
503296.71
1006593.42
25016483.56
50032967.12
100065934.25

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Afghani Afghanistan

MGAAFN
10.015
50.076
100.15
200.30
500.76
1001.51
2503.79
5007.58
100015.16

Thông tin thêm về AFN hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ