Valuta Ex Logo

AFN đến MNT

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/MNT 50.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-mnt?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where AFN is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngMNT
0%1 AFN0.0 AFN50.94 MNT
1%1 AFN0.010 AFN50.43 MNT
2%1 AFN0.020 AFN49.92 MNT
3%1 AFN0.030 AFN49.41 MNT
4%1 AFN0.040 AFN48.9 MNT
5%1 AFN0.050 AFN48.39 MNT

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Tugrik Mông Cổ

AFNMNT
150.94
5254.73
10509.46
201018.93
502547.33
1005094.66
25012736.65
50025473.3
100050946.61

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Afghani Afghanistan

MNTAFN
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.9
5009.81
100019.62

Thông tin thêm về AFN hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ