Valuta Ex Logo

AFN đến MRO

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Ouguiya Mauritania (1973–2017) (MRO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
MRO - Ouguiya Mauritania (1973–2017)select icon
UM

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-mro?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Ouguiya Mauritania (1973–2017) là tiền tệ củaMauritania

world mapcountries where AFN is usedcountries where MRO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Ouguiya Mauritania (1973–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngMRO
0%1 AFN0.0 AFNNaN MRO
1%1 AFN0.010 AFNNaN MRO
2%1 AFN0.020 AFNNaN MRO
3%1 AFN0.030 AFNNaN MRO
4%1 AFN0.040 AFNNaN MRO
5%1 AFN0.050 AFNNaN MRO

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Ouguiya Mauritania (1973–2017)

AFNMRO
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ouguiya Mauritania (1973–2017) thành Afghani Afghanistan

MROAFN
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về AFN hoặc MRO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc MRO (Ouguiya Mauritania (1973–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ