Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến NPR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/NPR 1.76 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-npr?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where AFN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 AFN0.0 AFN1.76 NPR
1%1 AFN0.010 AFN1.74 NPR
2%1 AFN0.020 AFN1.73 NPR
3%1 AFN0.030 AFN1.71 NPR
4%1 AFN0.040 AFN1.69 NPR
5%1 AFN0.050 AFN1.67 NPR

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Rupee Nepal

AFNNPR
11.76
58.83
1017.66
2035.32
5088.31
100176.62
250441.56
500883.13
10001766.26

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Afghani Afghanistan

NPRAFN
10.57
52.83
105.66
2011.32
5028.3
10056.61
250141.54
500283.08
1000566.16

Thông tin thêm về AFN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ