Tỷ giá hối đoái AFN/OMR 0.0058160 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0058 OMR |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0058 OMR |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0057 OMR |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0056 OMR |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0056 OMR |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0055 OMR |
| AFN | OMR |
| 1 | 0.0058 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.058 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.58 |
| 250 | 1.45 |
| 500 | 2.9 |
| 1000 | 5.81 |
| OMR | AFN |
| 1 | 171.94 |
| 5 | 859.7 |
| 10 | 1719.4 |
| 20 | 3438.8 |
| 50 | 8597.02 |
| 100 | 17194.04 |
| 250 | 42985.1 |
| 500 | 85970.21 |
| 1000 | 171940.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.