Tỷ giá hối đoái AFN/OMR 0.0053027 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0053 OMR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0052 OMR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0052 OMR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0051 OMR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0051 OMR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0050 OMR |
AFN | OMR |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.3 |
OMR | AFN |
1 | 188.58 |
5 | 942.92 |
10 | 1885.84 |
20 | 3771.68 |
50 | 9429.2 |
100 | 18858.4 |
250 | 47146.02 |
500 | 94292.04 |
1000 | 188584.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.