Tỷ giá hối đoái AFN/PAB 0.014092 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.014 PAB |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.014 PAB |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.014 PAB |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.014 PAB |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.014 PAB |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.013 PAB |
AFN | PAB |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.52 |
500 | 7.04 |
1000 | 14.09 |
PAB | AFN |
1 | 70.96 |
5 | 354.82 |
10 | 709.64 |
20 | 1419.28 |
50 | 3548.22 |
100 | 7096.44 |
250 | 17741.11 |
500 | 35482.22 |
1000 | 70964.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.