Tỷ giá hối đoái AFN/PGK 0.063400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.063 PGK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.063 PGK |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.062 PGK |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.061 PGK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.061 PGK |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.060 PGK |
AFN | PGK |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.85 |
500 | 31.7 |
1000 | 63.4 |
PGK | AFN |
1 | 15.77 |
5 | 78.86 |
10 | 157.72 |
20 | 315.45 |
50 | 788.64 |
100 | 1577.28 |
250 | 3943.21 |
500 | 7886.43 |
1000 | 15772.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.