Tỷ giá hối đoái AFN/PLN 0.054414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.054 PLN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.054 PLN |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.053 PLN |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.053 PLN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.052 PLN |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.052 PLN |
AFN | PLN |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.72 |
100 | 5.44 |
250 | 13.6 |
500 | 27.2 |
1000 | 54.41 |
PLN | AFN |
1 | 18.37 |
5 | 91.88 |
10 | 183.77 |
20 | 367.55 |
50 | 918.87 |
100 | 1837.75 |
250 | 4594.39 |
500 | 9188.79 |
1000 | 18377.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.