Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.056 PLN |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.055 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.055 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.054 PLN |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.054 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.053 PLN |
AFN | PLN |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.78 |
100 | 5.57 |
250 | 13.93 |
500 | 27.86 |
1000 | 55.73 |
PLN | AFN |
1 | 17.94 |
5 | 89.7 |
10 | 179.41 |
20 | 358.82 |
50 | 897.05 |
100 | 1794.11 |
250 | 4485.27 |
500 | 8970.55 |
1000 | 17941.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.