Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.051 QAR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.050 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.050 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.049 QAR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.049 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.048 QAR |
AFN | QAR |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.66 |
500 | 25.33 |
1000 | 50.67 |
QAR | AFN |
1 | 19.73 |
5 | 98.65 |
10 | 197.31 |
20 | 394.63 |
50 | 986.58 |
100 | 1973.17 |
250 | 4932.94 |
500 | 9865.88 |
1000 | 19731.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.