Tỷ giá hối đoái AFN/SAR 0.052518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.053 SAR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.052 SAR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.051 SAR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.051 SAR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.050 SAR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.050 SAR |
AFN | SAR |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.12 |
500 | 26.25 |
1000 | 52.51 |
SAR | AFN |
1 | 19.04 |
5 | 95.2 |
10 | 190.41 |
20 | 380.82 |
50 | 952.06 |
100 | 1904.12 |
250 | 4760.31 |
500 | 9520.63 |
1000 | 19041.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.