Tỷ giá hối đoái AFN/SAR 0.056820 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.057 SAR |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.056 SAR |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.056 SAR |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.055 SAR |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.055 SAR |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.054 SAR |
| AFN | SAR |
| 1 | 0.057 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.57 |
| 20 | 1.13 |
| 50 | 2.84 |
| 100 | 5.68 |
| 250 | 14.2 |
| 500 | 28.4 |
| 1000 | 56.81 |
| SAR | AFN |
| 1 | 17.59 |
| 5 | 87.99 |
| 10 | 175.99 |
| 20 | 351.98 |
| 50 | 879.97 |
| 100 | 1759.94 |
| 250 | 4399.86 |
| 500 | 8799.72 |
| 1000 | 17599.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.