Tỷ giá hối đoái AFN/TMT 0.047642 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.048 TMT |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.047 TMT |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.047 TMT |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.046 TMT |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.046 TMT |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.045 TMT |
AFN | TMT |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.91 |
500 | 23.82 |
1000 | 47.64 |
TMT | AFN |
1 | 20.99 |
5 | 104.95 |
10 | 209.9 |
20 | 419.8 |
50 | 1049.5 |
100 | 2099 |
250 | 5247.51 |
500 | 10495.02 |
1000 | 20990.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.