Tỷ giá hối đoái AFN/TND 0.041377 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.041 TND |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.041 TND |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.041 TND |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.040 TND |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.040 TND |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.039 TND |
AFN | TND |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.06 |
100 | 4.13 |
250 | 10.34 |
500 | 20.68 |
1000 | 41.37 |
TND | AFN |
1 | 24.16 |
5 | 120.83 |
10 | 241.67 |
20 | 483.35 |
50 | 1208.39 |
100 | 2416.78 |
250 | 6041.97 |
500 | 12083.94 |
1000 | 24167.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.