Tỷ giá hối đoái AFN/TOP 0.036348 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.036 TOP |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.036 TOP |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.036 TOP |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.035 TOP |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.035 TOP |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.035 TOP |
| AFN | TOP |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.73 |
| 50 | 1.81 |
| 100 | 3.63 |
| 250 | 9.08 |
| 500 | 18.17 |
| 1000 | 36.34 |
| TOP | AFN |
| 1 | 27.51 |
| 5 | 137.56 |
| 10 | 275.12 |
| 20 | 550.24 |
| 50 | 1375.6 |
| 100 | 2751.2 |
| 250 | 6878 |
| 500 | 13756 |
| 1000 | 27512 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.