Tỷ giá hối đoái AFN/TOP 0.032956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.033 TOP |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.033 TOP |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.032 TOP |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.032 TOP |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.032 TOP |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.031 TOP |
AFN | TOP |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.29 |
250 | 8.23 |
500 | 16.47 |
1000 | 32.95 |
TOP | AFN |
1 | 30.34 |
5 | 151.71 |
10 | 303.43 |
20 | 606.87 |
50 | 1517.18 |
100 | 3034.36 |
250 | 7585.91 |
500 | 15171.83 |
1000 | 30343.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.