Tỷ giá hối đoái AFN/TTD 0.099202 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.099 TTD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.098 TTD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.097 TTD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.096 TTD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.095 TTD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.094 TTD |
AFN | TTD |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.96 |
100 | 9.92 |
250 | 24.8 |
500 | 49.6 |
1000 | 99.2 |
TTD | AFN |
1 | 10.08 |
5 | 50.4 |
10 | 100.8 |
20 | 201.6 |
50 | 504.02 |
100 | 1008.04 |
250 | 2520.1 |
500 | 5040.21 |
1000 | 10080.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.