Tỷ giá hối đoái AFN/TTD 0.095710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.096 TTD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.095 TTD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.094 TTD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.093 TTD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.092 TTD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.091 TTD |
AFN | TTD |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.92 |
500 | 47.85 |
1000 | 95.7 |
TTD | AFN |
1 | 10.44 |
5 | 52.24 |
10 | 104.48 |
20 | 208.96 |
50 | 522.41 |
100 | 1044.82 |
250 | 2612.06 |
500 | 5224.12 |
1000 | 10448.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.