Tỷ giá hối đoái AFN/TTD 0.093620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.094 TTD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.093 TTD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.092 TTD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.091 TTD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.090 TTD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.089 TTD |
AFN | TTD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.68 |
100 | 9.36 |
250 | 23.4 |
500 | 46.81 |
1000 | 93.62 |
TTD | AFN |
1 | 10.68 |
5 | 53.4 |
10 | 106.81 |
20 | 213.62 |
50 | 534.07 |
100 | 1068.14 |
250 | 2670.36 |
500 | 5340.73 |
1000 | 10681.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.