Tỷ giá hối đoái AFN/TTD 0.097563 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.098 TTD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.097 TTD |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.096 TTD |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.095 TTD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.094 TTD |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.093 TTD |
AFN | TTD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.87 |
100 | 9.75 |
250 | 24.39 |
500 | 48.78 |
1000 | 97.56 |
TTD | AFN |
1 | 10.24 |
5 | 51.24 |
10 | 102.49 |
20 | 204.99 |
50 | 512.49 |
100 | 1024.98 |
250 | 2562.45 |
500 | 5124.91 |
1000 | 10249.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.