Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến UAH

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái AFN/UAH 0.53286 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-uah?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where AFN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 AFN0.0 AFN0.53 UAH
1%1 AFN0.010 AFN0.53 UAH
2%1 AFN0.020 AFN0.52 UAH
3%1 AFN0.030 AFN0.52 UAH
4%1 AFN0.040 AFN0.51 UAH
5%1 AFN0.050 AFN0.51 UAH

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Hryvnia Ukraina

AFNUAH
10.53
52.66
105.32
2010.65
5026.64
10053.28
250133.21
500266.42
1000532.85

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Afghani Afghanistan

UAHAFN
11.87
59.38
1018.76
2037.53
5093.83
100187.66
250469.16
500938.33
10001876.67

Thông tin thêm về AFN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ