Valuta Ex Logo

AFN đến UZS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái AFN/UZS 175.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-uzs?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where AFN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 AFN0.0 AFN175.16 UZS
1%1 AFN0.010 AFN173.41 UZS
2%1 AFN0.020 AFN171.66 UZS
3%1 AFN0.030 AFN169.91 UZS
4%1 AFN0.040 AFN168.16 UZS
5%1 AFN0.050 AFN166.41 UZS

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Som Uzbekistan

AFNUZS
1175.16
5875.84
101751.69
203503.39
508758.49
10017516.99
25043792.48
50087584.96
1000175169.92

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Afghani Afghanistan

UZSAFN
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.42
5002.85
10005.7

Thông tin thêm về AFN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ