Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00028236 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00028 XAG |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00028 XAG |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00028 XAG |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00027 XAG |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00027 XAG |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00027 XAG |
| AFN | XAG |
| 1 | 0.00028 |
| 5 | 0.0014 |
| 10 | 0.0028 |
| 20 | 0.0056 |
| 50 | 0.014 |
| 100 | 0.028 |
| 250 | 0.071 |
| 500 | 0.14 |
| 1000 | 0.28 |
| XAG | AFN |
| 1 | 3541.51 |
| 5 | 17707.59 |
| 10 | 35415.18 |
| 20 | 70830.37 |
| 50 | 177075.93 |
| 100 | 354151.87 |
| 250 | 885379.68 |
| 500 | 1770759.36 |
| 1000 | 3541518.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.