Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00041958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00042 XAG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00042 XAG |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00041 XAG |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00041 XAG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00040 XAG |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00040 XAG |
AFN | XAG |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.10 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
XAG | AFN |
1 | 2383.33 |
5 | 11916.65 |
10 | 23833.3 |
20 | 47666.61 |
50 | 119166.54 |
100 | 238333.08 |
250 | 595832.7 |
500 | 1191665.4 |
1000 | 2383330.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.