Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00030933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00031 XAG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00031 XAG |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00030 XAG |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00030 XAG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00030 XAG |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00029 XAG |
AFN | XAG |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
XAG | AFN |
1 | 3232.78 |
5 | 16163.9 |
10 | 32327.8 |
20 | 64655.6 |
50 | 161639 |
100 | 323278.01 |
250 | 808195.03 |
500 | 1616390.06 |
1000 | 3232780.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.