Valuta Ex Logo

AFN đến XAG

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00043879 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-xag?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngXAG
0%1 AFN0.0 AFN0.00044 XAG
1%1 AFN0.010 AFN0.00043 XAG
2%1 AFN0.020 AFN0.00043 XAG
3%1 AFN0.030 AFN0.00043 XAG
4%1 AFN0.040 AFN0.00042 XAG
5%1 AFN0.050 AFN0.00042 XAG

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Bạc

AFNXAG
10.00044
50.0022
100.0044
200.0088
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Chuyển đổi Bạc thành Afghani Afghanistan

XAGAFN
12279
511395.03
1022790.07
2045580.14
50113950.35
100227900.7
250569751.76
5001139503.52
10002279007.04

Thông tin thêm về AFN hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ