Tỷ giá hối đoái AFN/XAG 0.00039131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.00039 XAG |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.00039 XAG |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.00038 XAG |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.00038 XAG |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.00038 XAG |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.00037 XAG |
AFN | XAG |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0078 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.098 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
XAG | AFN |
1 | 2555.48 |
5 | 12777.44 |
10 | 25554.88 |
20 | 51109.76 |
50 | 127774.4 |
100 | 255548.8 |
250 | 638872.01 |
500 | 1277744.03 |
1000 | 2555488.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.