Tỷ giá hối đoái AFN/XAU 0.0000037682 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0000038 XAU |
| 1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0000037 XAU |
| 2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0000037 XAU |
| 3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0000037 XAU |
| 4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0000036 XAU |
| 5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0000036 XAU |
| AFN | XAU |
| 1 | 0.0000038 |
| 5 | 0.000019 |
| 10 | 0.000038 |
| 20 | 0.000075 |
| 50 | 0.00019 |
| 100 | 0.00038 |
| 250 | 0.00094 |
| 500 | 0.0019 |
| 1000 | 0.0038 |
| XAU | AFN |
| 1 | 265376.28 |
| 5 | 1326881.42 |
| 10 | 2653762.84 |
| 20 | 5307525.68 |
| 50 | 13268814.2 |
| 100 | 26537628.4 |
| 250 | 66344071 |
| 500 | 132688142 |
| 1000 | 265376284 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.