Tỷ giá hối đoái AFN/XAU 0.0000047486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.0000047 XAU |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.0000047 XAU |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.0000047 XAU |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.0000046 XAU |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.0000046 XAU |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.0000045 XAU |
AFN | XAU |
1 | 0.0000047 |
5 | 0.000024 |
10 | 0.000047 |
20 | 0.000095 |
50 | 0.00024 |
100 | 0.00047 |
250 | 0.0012 |
500 | 0.0024 |
1000 | 0.0047 |
XAU | AFN |
1 | 210586.84 |
5 | 1052934.2 |
10 | 2105868.41 |
20 | 4211736.83 |
50 | 10529342.08 |
100 | 21058684.17 |
250 | 52646710.44 |
500 | 105293420.89 |
1000 | 210586841.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.