Tỷ giá hối đoái AFN/XDR 0.010588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 XDR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.010 XDR |
2% | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.010 XDR |
3% | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.010 XDR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.010 XDR |
5% | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.010 XDR |
AFN | XDR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.64 |
500 | 5.29 |
1000 | 10.58 |
XDR | AFN |
1 | 94.44 |
5 | 472.21 |
10 | 944.42 |
20 | 1888.85 |
50 | 4722.14 |
100 | 9444.28 |
250 | 23610.71 |
500 | 47221.42 |
1000 | 94442.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.