Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.011 XDR |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.011 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.011 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.011 XDR |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.011 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.011 XDR |
AFN | XDR |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.17 |
XDR | AFN |
1 | 89.47 |
5 | 447.35 |
10 | 894.7 |
20 | 1789.4 |
50 | 4473.51 |
100 | 8947.03 |
250 | 22367.59 |
500 | 44735.19 |
1000 | 89470.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.