Chuyển đổi Afghani Afghanistan sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ AFN sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

AFN đến XPF

Chuyển đổi Afghani Afghanistan (AFN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái AFN/XPF 1.49 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/afn-to-xpf?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where AFN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Afghani Afghanistan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệAFNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 AFN0.0 AFN1.49 XPF
1%1 AFN0.010 AFN1.47 XPF
2%1 AFN0.020 AFN1.46 XPF
3%1 AFN0.030 AFN1.44 XPF
4%1 AFN0.040 AFN1.43 XPF
5%1 AFN0.050 AFN1.41 XPF

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Franc CFP

AFNXPF
11.49
57.45
1014.91
2029.83
5074.59
100149.18
250372.97
500745.94
10001491.88

Chuyển đổi Franc CFP thành Afghani Afghanistan

XPFAFN
10.67
53.35
106.7
2013.4
5033.51
10067.02
250167.57
500335.14
1000670.29

Thông tin thêm về AFN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN (Afghani Afghanistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ