Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.039 AED |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.039 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.039 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.038 AED |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.038 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.038 AED |
ALL | AED |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.97 |
100 | 3.94 |
250 | 9.87 |
500 | 19.74 |
1000 | 39.48 |
AED | ALL |
1 | 25.32 |
5 | 126.62 |
10 | 253.25 |
20 | 506.5 |
50 | 1266.26 |
100 | 2532.53 |
250 | 6331.34 |
500 | 12662.68 |
1000 | 25325.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.