Tỷ giá hối đoái ALL/AED 0.044183 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.044 AED |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.044 AED |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.043 AED |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.043 AED |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.042 AED |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.042 AED |
ALL | AED |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.41 |
250 | 11.04 |
500 | 22.09 |
1000 | 44.18 |
AED | ALL |
1 | 22.63 |
5 | 113.16 |
10 | 226.33 |
20 | 452.66 |
50 | 1131.66 |
100 | 2263.32 |
250 | 5658.3 |
500 | 11316.6 |
1000 | 22633.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.