Tỷ giá hối đoái ALL/AED 0.044865 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.045 AED |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.044 AED |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.044 AED |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.044 AED |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.043 AED |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.043 AED |
| ALL | AED |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.90 |
| 50 | 2.24 |
| 100 | 4.48 |
| 250 | 11.21 |
| 500 | 22.43 |
| 1000 | 44.86 |
| AED | ALL |
| 1 | 22.28 |
| 5 | 111.44 |
| 10 | 222.88 |
| 20 | 445.77 |
| 50 | 1114.44 |
| 100 | 2228.89 |
| 250 | 5572.23 |
| 500 | 11144.47 |
| 1000 | 22288.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.