Tỷ giá hối đoái ALL/ANG 0.021768 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | ANG |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.022 ANG |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.022 ANG |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.021 ANG |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.021 ANG |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.021 ANG |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.021 ANG |
| ALL | ANG |
| 1 | 0.022 |
| 5 | 0.11 |
| 10 | 0.22 |
| 20 | 0.44 |
| 50 | 1.08 |
| 100 | 2.17 |
| 250 | 5.44 |
| 500 | 10.88 |
| 1000 | 21.76 |
| ANG | ALL |
| 1 | 45.93 |
| 5 | 229.69 |
| 10 | 459.39 |
| 20 | 918.78 |
| 50 | 2296.97 |
| 100 | 4593.94 |
| 250 | 11484.87 |
| 500 | 22969.74 |
| 1000 | 45939.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.