Tỷ giá hối đoái ALL/ANG 0.020633 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.021 ANG |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.020 ANG |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.020 ANG |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.020 ANG |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.020 ANG |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.020 ANG |
ALL | ANG |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.31 |
1000 | 20.63 |
ANG | ALL |
1 | 48.46 |
5 | 242.33 |
10 | 484.66 |
20 | 969.32 |
50 | 2423.31 |
100 | 4846.63 |
250 | 12116.58 |
500 | 24233.17 |
1000 | 48466.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.