Tỷ giá hối đoái ALL/BBD 0.020863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.021 BBD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.021 BBD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.020 BBD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.020 BBD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.020 BBD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.020 BBD |
ALL | BBD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.43 |
1000 | 20.86 |
BBD | ALL |
1 | 47.93 |
5 | 239.66 |
10 | 479.32 |
20 | 958.65 |
50 | 2396.64 |
100 | 4793.28 |
250 | 11983.2 |
500 | 23966.41 |
1000 | 47932.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.