Tỷ giá hối đoái ALL/BBD 0.022063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.022 BBD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.022 BBD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.022 BBD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.021 BBD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.021 BBD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.021 BBD |
ALL | BBD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.51 |
500 | 11.03 |
1000 | 22.06 |
BBD | ALL |
1 | 45.32 |
5 | 226.62 |
10 | 453.24 |
20 | 906.49 |
50 | 2266.22 |
100 | 4532.45 |
250 | 11331.13 |
500 | 22662.26 |
1000 | 45324.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.