Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.019 BGN |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.019 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.019 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.019 BGN |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.019 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.018 BGN |
ALL | BGN |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.85 |
500 | 9.71 |
1000 | 19.42 |
BGN | ALL |
1 | 51.47 |
5 | 257.39 |
10 | 514.78 |
20 | 1029.56 |
50 | 2573.91 |
100 | 5147.83 |
250 | 12869.58 |
500 | 25739.17 |
1000 | 51478.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.