Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.014 BND |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.014 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.014 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.014 BND |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.014 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.014 BND |
ALL | BND |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.59 |
500 | 7.18 |
1000 | 14.37 |
BND | ALL |
1 | 69.54 |
5 | 347.71 |
10 | 695.43 |
20 | 1390.87 |
50 | 3477.19 |
100 | 6954.39 |
250 | 17385.98 |
500 | 34771.96 |
1000 | 69543.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.