Tỷ giá hối đoái ALL/BOB 0.081190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.081 BOB |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.080 BOB |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.080 BOB |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.079 BOB |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.078 BOB |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.077 BOB |
ALL | BOB |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.05 |
100 | 8.11 |
250 | 20.29 |
500 | 40.59 |
1000 | 81.19 |
BOB | ALL |
1 | 12.31 |
5 | 61.58 |
10 | 123.16 |
20 | 246.33 |
50 | 615.83 |
100 | 1231.67 |
250 | 3079.19 |
500 | 6158.38 |
1000 | 12316.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.