Tỷ giá hối đoái ALL/BOB 0.082610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.083 BOB |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.082 BOB |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.081 BOB |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.080 BOB |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.079 BOB |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.078 BOB |
ALL | BOB |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.26 |
250 | 20.65 |
500 | 41.3 |
1000 | 82.6 |
BOB | ALL |
1 | 12.1 |
5 | 60.52 |
10 | 121.05 |
20 | 242.1 |
50 | 605.25 |
100 | 1210.51 |
250 | 3026.28 |
500 | 6052.56 |
1000 | 12105.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.