Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.073 BOB |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.072 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.071 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.071 BOB |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.070 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.069 BOB |
ALL | BOB |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.28 |
250 | 18.21 |
500 | 36.43 |
1000 | 72.87 |
BOB | ALL |
1 | 13.72 |
5 | 68.6 |
10 | 137.21 |
20 | 274.43 |
50 | 686.08 |
100 | 1372.16 |
250 | 3430.42 |
500 | 6860.84 |
1000 | 13721.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.