Tỷ giá hối đoái ALL/BRL 0.063615 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.064 BRL |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.063 BRL |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.062 BRL |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.062 BRL |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.061 BRL |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.060 BRL |
| ALL | BRL |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.18 |
| 100 | 6.36 |
| 250 | 15.9 |
| 500 | 31.8 |
| 1000 | 63.61 |
| BRL | ALL |
| 1 | 15.71 |
| 5 | 78.59 |
| 10 | 157.19 |
| 20 | 314.39 |
| 50 | 785.98 |
| 100 | 1571.96 |
| 250 | 3929.91 |
| 500 | 7859.83 |
| 1000 | 15719.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.