Tỷ giá hối đoái ALL/CAD 0.015783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.016 CAD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.016 CAD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.015 CAD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.015 CAD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.015 CAD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.015 CAD |
ALL | CAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.57 |
250 | 3.94 |
500 | 7.89 |
1000 | 15.78 |
CAD | ALL |
1 | 63.35 |
5 | 316.79 |
10 | 633.58 |
20 | 1267.17 |
50 | 3167.93 |
100 | 6335.86 |
250 | 15839.65 |
500 | 31679.3 |
1000 | 63358.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.