Tỷ giá hối đoái ALL/CNY 0.085920 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.086 CNY |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.085 CNY |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.084 CNY |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.083 CNY |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.082 CNY |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.082 CNY |
ALL | CNY |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.47 |
500 | 42.95 |
1000 | 85.91 |
CNY | ALL |
1 | 11.63 |
5 | 58.19 |
10 | 116.38 |
20 | 232.77 |
50 | 581.93 |
100 | 1163.87 |
250 | 2909.69 |
500 | 5819.38 |
1000 | 11638.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.