Tỷ giá hối đoái ALL/CNY 0.079359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.079 CNY |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.079 CNY |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.078 CNY |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.077 CNY |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.076 CNY |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.075 CNY |
ALL | CNY |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.93 |
250 | 19.83 |
500 | 39.67 |
1000 | 79.35 |
CNY | ALL |
1 | 12.6 |
5 | 63 |
10 | 126 |
20 | 252.01 |
50 | 630.04 |
100 | 1260.09 |
250 | 3150.23 |
500 | 6300.47 |
1000 | 12600.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.