Tỷ giá hối đoái ALL/DKK 0.077490 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.077 DKK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.077 DKK |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.076 DKK |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.075 DKK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.074 DKK |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.074 DKK |
ALL | DKK |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.87 |
100 | 7.74 |
250 | 19.37 |
500 | 38.74 |
1000 | 77.49 |
DKK | ALL |
1 | 12.9 |
5 | 64.52 |
10 | 129.04 |
20 | 258.09 |
50 | 645.24 |
100 | 1290.48 |
250 | 3226.2 |
500 | 6452.4 |
1000 | 12904.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.