Tỷ giá hối đoái ALL/DKK 0.075130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.075 DKK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.074 DKK |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.074 DKK |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.073 DKK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.072 DKK |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.071 DKK |
ALL | DKK |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.51 |
250 | 18.78 |
500 | 37.56 |
1000 | 75.12 |
DKK | ALL |
1 | 13.31 |
5 | 66.55 |
10 | 133.1 |
20 | 266.2 |
50 | 665.51 |
100 | 1331.03 |
250 | 3327.57 |
500 | 6655.15 |
1000 | 13310.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.