Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0096 EUR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0095 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0094 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0093 EUR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0092 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0091 EUR |
ALL | EUR |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.59 |
EUR | ALL |
1 | 104.21 |
5 | 521.08 |
10 | 1042.16 |
20 | 2084.32 |
50 | 5210.81 |
100 | 10421.63 |
250 | 26054.09 |
500 | 52108.19 |
1000 | 104216.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.