Tỷ giá hối đoái ALL/EUR 0.010635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.011 EUR |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.011 EUR |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.010 EUR |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.010 EUR |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.010 EUR |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.010 EUR |
ALL | EUR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.31 |
1000 | 10.63 |
EUR | ALL |
1 | 94.02 |
5 | 470.12 |
10 | 940.25 |
20 | 1880.51 |
50 | 4701.27 |
100 | 9402.55 |
250 | 23506.38 |
500 | 47012.77 |
1000 | 94025.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.