Tỷ giá hối đoái ALL/FJD 0.025922 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.026 FJD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.026 FJD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.025 FJD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.025 FJD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.025 FJD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.025 FJD |
ALL | FJD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.29 |
100 | 2.59 |
250 | 6.48 |
500 | 12.96 |
1000 | 25.92 |
FJD | ALL |
1 | 38.57 |
5 | 192.88 |
10 | 385.76 |
20 | 771.53 |
50 | 1928.82 |
100 | 3857.65 |
250 | 9644.14 |
500 | 19288.29 |
1000 | 38576.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.