Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.024 FJD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.024 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.024 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.023 FJD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.023 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.023 FJD |
ALL | FJD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12 |
1000 | 24 |
FJD | ALL |
1 | 41.65 |
5 | 208.26 |
10 | 416.52 |
20 | 833.05 |
50 | 2082.63 |
100 | 4165.26 |
250 | 10413.17 |
500 | 20826.34 |
1000 | 41652.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.