Tỷ giá hối đoái ALL/GBP 0.0090586 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0091 GBP |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0090 GBP |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0089 GBP |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0088 GBP |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0087 GBP |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0086 GBP |
| ALL | GBP |
| 1 | 0.0091 |
| 5 | 0.045 |
| 10 | 0.091 |
| 20 | 0.18 |
| 50 | 0.45 |
| 100 | 0.91 |
| 250 | 2.26 |
| 500 | 4.52 |
| 1000 | 9.05 |
| GBP | ALL |
| 1 | 110.39 |
| 5 | 551.96 |
| 10 | 1103.92 |
| 20 | 2207.84 |
| 50 | 5519.61 |
| 100 | 11039.23 |
| 250 | 27598.08 |
| 500 | 55196.16 |
| 1000 | 110392.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.