Tỷ giá hối đoái ALL/GEL 0.032411 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GEL | 
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.032 GEL | 
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.032 GEL | 
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.032 GEL | 
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.031 GEL | 
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.031 GEL | 
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.031 GEL | 
| ALL | GEL | 
| 1 | 0.032 | 
| 5 | 0.16 | 
| 10 | 0.32 | 
| 20 | 0.65 | 
| 50 | 1.62 | 
| 100 | 3.24 | 
| 250 | 8.1 | 
| 500 | 16.2 | 
| 1000 | 32.41 | 
| GEL | ALL | 
| 1 | 30.85 | 
| 5 | 154.27 | 
| 10 | 308.54 | 
| 20 | 617.08 | 
| 50 | 1542.7 | 
| 100 | 3085.41 | 
| 250 | 7713.54 | 
| 500 | 15427.09 | 
| 1000 | 30854.18 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.