Tỷ giá hối đoái ALL/GEL 0.031357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.031 GEL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.031 GEL |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.031 GEL |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.030 GEL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.030 GEL |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.030 GEL |
ALL | GEL |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.83 |
500 | 15.67 |
1000 | 31.35 |
GEL | ALL |
1 | 31.89 |
5 | 159.45 |
10 | 318.91 |
20 | 637.82 |
50 | 1594.55 |
100 | 3189.1 |
250 | 7972.76 |
500 | 15945.52 |
1000 | 31891.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.