Tỷ giá hối đoái ALL/GEL 0.033295 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GEL |
| 0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.033 GEL |
| 1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.033 GEL |
| 2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.033 GEL |
| 3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.032 GEL |
| 4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.032 GEL |
| 5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.032 GEL |
| ALL | GEL |
| 1 | 0.033 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.33 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.66 |
| 100 | 3.32 |
| 250 | 8.32 |
| 500 | 16.64 |
| 1000 | 33.29 |
| GEL | ALL |
| 1 | 30.03 |
| 5 | 150.17 |
| 10 | 300.34 |
| 20 | 600.68 |
| 50 | 1501.72 |
| 100 | 3003.44 |
| 250 | 7508.6 |
| 500 | 15017.21 |
| 1000 | 30034.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.