Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.029 GEL |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.028 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.028 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.028 GEL |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.027 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.027 GEL |
ALL | GEL |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.12 |
500 | 14.25 |
1000 | 28.51 |
GEL | ALL |
1 | 35.06 |
5 | 175.32 |
10 | 350.65 |
20 | 701.3 |
50 | 1753.25 |
100 | 3506.5 |
250 | 8766.27 |
500 | 17532.54 |
1000 | 35065.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.