Tỷ giá hối đoái ALL/GTQ 0.092484 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.092 GTQ |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.092 GTQ |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.091 GTQ |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.090 GTQ |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.089 GTQ |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.088 GTQ |
ALL | GTQ |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.62 |
100 | 9.24 |
250 | 23.12 |
500 | 46.24 |
1000 | 92.48 |
GTQ | ALL |
1 | 10.81 |
5 | 54.06 |
10 | 108.12 |
20 | 216.25 |
50 | 540.63 |
100 | 1081.27 |
250 | 2703.18 |
500 | 5406.36 |
1000 | 10812.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.