Tỷ giá hối đoái ALL/GTQ 0.087850 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.088 GTQ |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.087 GTQ |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.086 GTQ |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.085 GTQ |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.084 GTQ |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.083 GTQ |
ALL | GTQ |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.75 |
50 | 4.39 |
100 | 8.78 |
250 | 21.96 |
500 | 43.92 |
1000 | 87.84 |
GTQ | ALL |
1 | 11.38 |
5 | 56.91 |
10 | 113.83 |
20 | 227.66 |
50 | 569.15 |
100 | 1138.3 |
250 | 2845.77 |
500 | 5691.54 |
1000 | 11383.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.