Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.076 HRK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.075 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.075 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.074 HRK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.073 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.072 HRK |
ALL | HRK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.04 |
500 | 38.08 |
1000 | 76.16 |
HRK | ALL |
1 | 13.13 |
5 | 65.65 |
10 | 131.3 |
20 | 262.6 |
50 | 656.5 |
100 | 1313 |
250 | 3282.5 |
500 | 6565.01 |
1000 | 13130.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.