Tỷ giá hối đoái ALL/HRK 0.076021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.076 HRK |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.075 HRK |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.075 HRK |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.074 HRK |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.073 HRK |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.072 HRK |
ALL | HRK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.6 |
250 | 19 |
500 | 38.01 |
1000 | 76.02 |
HRK | ALL |
1 | 13.15 |
5 | 65.77 |
10 | 131.54 |
20 | 263.08 |
50 | 657.71 |
100 | 1315.42 |
250 | 3288.56 |
500 | 6577.12 |
1000 | 13154.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.