Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.040 ILS |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.039 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.039 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.039 ILS |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.038 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.038 ILS |
ALL | ILS |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.98 |
250 | 9.97 |
500 | 19.94 |
1000 | 39.89 |
ILS | ALL |
1 | 25.06 |
5 | 125.32 |
10 | 250.64 |
20 | 501.28 |
50 | 1253.2 |
100 | 2506.41 |
250 | 6266.04 |
500 | 12532.09 |
1000 | 25064.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.