Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0085 IMP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0084 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0084 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0083 IMP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0082 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0081 IMP |
ALL | IMP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.53 |
IMP | ALL |
1 | 117.22 |
5 | 586.1 |
10 | 1172.21 |
20 | 2344.42 |
50 | 5861.05 |
100 | 11722.1 |
250 | 29305.25 |
500 | 58610.51 |
1000 | 117221.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.