Tỷ giá hối đoái ALL/IMP 0.0087385 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0087 IMP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0087 IMP |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0086 IMP |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0085 IMP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0084 IMP |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0083 IMP |
ALL | IMP |
1 | 0.0087 |
5 | 0.044 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.44 |
100 | 0.87 |
250 | 2.18 |
500 | 4.36 |
1000 | 8.73 |
IMP | ALL |
1 | 114.43 |
5 | 572.17 |
10 | 1144.35 |
20 | 2288.71 |
50 | 5721.78 |
100 | 11443.57 |
250 | 28608.92 |
500 | 57217.85 |
1000 | 114435.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.