Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0076 JOD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0075 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0075 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0074 JOD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0073 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0072 JOD |
ALL | JOD |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.81 |
1000 | 7.62 |
JOD | ALL |
1 | 131.14 |
5 | 655.73 |
10 | 1311.46 |
20 | 2622.92 |
50 | 6557.31 |
100 | 13114.62 |
250 | 32786.57 |
500 | 65573.14 |
1000 | 131146.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.