Tỷ giá hối đoái ALL/JOD 0.0081191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0081 JOD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0080 JOD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0080 JOD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0079 JOD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0078 JOD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0077 JOD |
ALL | JOD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.11 |
JOD | ALL |
1 | 123.16 |
5 | 615.83 |
10 | 1231.66 |
20 | 2463.32 |
50 | 6158.31 |
100 | 12316.62 |
250 | 30791.57 |
500 | 61583.14 |
1000 | 123166.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.