Tỷ giá hối đoái ALL/KWD 0.0035115 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0035 KWD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0035 KWD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0034 KWD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0034 KWD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0034 KWD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0033 KWD |
ALL | KWD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
KWD | ALL |
1 | 284.77 |
5 | 1423.89 |
10 | 2847.78 |
20 | 5695.57 |
50 | 14238.94 |
100 | 28477.89 |
250 | 71194.73 |
500 | 142389.47 |
1000 | 284778.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.