Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0033 KWD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0032 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0032 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0032 KWD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0031 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0031 KWD |
ALL | KWD |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.63 |
1000 | 3.27 |
KWD | ALL |
1 | 305.8 |
5 | 1529.01 |
10 | 3058.03 |
20 | 6116.07 |
50 | 15290.17 |
100 | 30580.35 |
250 | 76450.89 |
500 | 152901.78 |
1000 | 305803.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.