Tỷ giá hối đoái ALL/KYD 0.0090543 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0091 KYD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0090 KYD |
2% | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0089 KYD |
3% | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0088 KYD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0087 KYD |
5% | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0086 KYD |
ALL | KYD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.52 |
1000 | 9.05 |
KYD | ALL |
1 | 110.44 |
5 | 552.22 |
10 | 1104.44 |
20 | 2208.88 |
50 | 5522.21 |
100 | 11044.42 |
250 | 27611.05 |
500 | 55222.11 |
1000 | 110444.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL (Lek Albania) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.